KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  37  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis : Wiley Pub, 2007. - xxxvi, 1522 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2348
  • Chỉ số phân loại: 005.276
  • 2Autoacad và kỹ thuật lập trình ứng dụng. Tập 1 / Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17365
  • Chỉ số phân loại: 006.4
  • 3Autocad 2005 và Autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 480 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17374
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 4Bài giảng ngôn ngữ hình thức / Đặng Thị Kim Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 78 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22289-GT22293, MV48181-MV48215
  • Chỉ số phân loại: 005.13071
  • 5Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục , 2008. - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010060-GT09010079
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 6Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17815-GT17819
  • Chỉ số phân loại: 005.1076
  • 7Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 1 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: GT13947-GT13949
  • Chỉ số phân loại: 005.13076
  • 8Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 2 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc Gia, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: GT13950-GT13952
  • Chỉ số phân loại: 005.13076
  • 9C # 2005; Tập 04- Quyển 1: Lập trình Cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (Chủ biên) . - Tp.HCM : Lao động xã hội, 2007. - 347 tr. ; 24cm + Đĩa CD - Rom
  • Thông tin xếp giá: TK08002503-TK08002507
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 10C# 2005 . Tập 5 quyển 4, lập trình cơ sở dữ liệu + CD ROM / Phạm Hữu khang . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 431 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003088-TK08003090
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 11Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14777-TK14781
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 12Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/802 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14767-TK14771
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 13Giáo trình Kỹ thuật lập trình 1 : Dùng cho sinh viên khoa tin học kinh tế / Đặng Quế Vinh . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 358 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011979-GT09011988, GT18944-GT18948, GT21097-GT21099
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 14Java Programming : 24-Hour Trainer: Complete learning package with online video tutorials / Yakov Fain . - 2nd ed. - Indianapolis : Wrox, 2015. - xxxiii, 587 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3195
  • Chỉ số phân loại: 006.7
  • 15Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 388 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15429-TK15433
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 16Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006. - 540 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009995-GT09010059, GT21116
  • Chỉ số phân loại: 005
  • 17Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 323 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15522-TK15525
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 18Lập trình C # Từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14858-TK14860, TK14862
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 19Lập trình cấu trúc Turbo pascal / Trần Văn Minh, Hải Yến . - . - Đồng nai, 1999. - 374 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19359
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 20Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Hà Nội. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 371tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004729
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 21Lập trình mạng : Bài giảng / Mai Hà An, Trần Xuân Hòa . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 128 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21525-GT21534, MV39564-MV39634
  • Chỉ số phân loại: 005.754
  • 22Lập trình tính kết cấu / Bùi Đức Tiến . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1995. - 207 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16264-TK16267
  • Chỉ số phân loại: 624.10285
  • 23Lập trình với cơ sở dữ liệu : Bài giảng / Phùng Nam Thắng, Trần Bá Phan . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 106 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21535-GT21544, MV39635-MV39704
  • Chỉ số phân loại: 005.712
  • 24Microsoft QuickC programming : The Microsoft guide to using the QuickC compiler / Mitchell Waite,...[et al] . - The Waite Group Wasington, 1988. - xi,606 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4351
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 25Pascal : Programming and problem solving / Sanfrod Leestma, Larry Nyhoff . - 3rd ed. - New York : Macmillan, 1990. - xiii, 748 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3996
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 26Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 227 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15861, TK15862
  • Chỉ số phân loại: 005.7
  • 27Problem seeking : An architectural programming primer / William Pena, William Caudill, John Focke . - Boston : CBI, 1977. - 202 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4252
  • Chỉ số phân loại: 720.285
  • 28Programming the propeller with spin: a beginner's guide to parallel processing / Harprit Singh Sandhu . - New York : McGraw-Hill. - 352 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0777
  • Chỉ số phân loại: 629.8
  • 29Sams teach yourself Cobol in 21 days / Mo Budlong . - 2nd ed. - Indianapolis : SAMS, 1997. - xxix, 1056 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4506
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 30Thiết kế mạch số với VHDL & Verilog. Tập 1 / Tống Văn On (Chủ biên) . - Hà Nội. : Lao động xã hội, 2007. - 249tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003146-TK08003148
  • Chỉ số phân loại: 621.38